Có 2 kết quả:
保护主义 bǎo hù zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 保護主義 bǎo hù zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
protectionism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
protectionism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0